検索ワード: gây phiền hà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gây phiền hà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phiền

英語

it's annoying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gây phiền toái.

英語

it's acting up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phiền lòng

英語

i'm used to that

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm phiền.

英語

excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm phiền!

英語

sorry to bother you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phiền anh ...

英語

- well, you mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phiền anh?

英語

will you unzip? yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã gây phiền hà cho cô.

英語

i'm sorry if i caused any trouble.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu hy vọng mình không gây phiền hà đến ai.

英語

i hope wasn't disturbing anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, có phiền.

英語

yes, i mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng gây phiền phức cho tôi nhé.

英語

- so don't get me in trouble, okay? - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- uhm, tránh gây thêm phiền phức.

英語

- yeah, or else we'ii be in trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"phiền nhiễu".

英語

"disquiet."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đứa trẻ đó có gây phiền không?

英語

will the child be a nuisance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc mình đã gây phiền nhiễu cho cậu.

英語

i'm being annoying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh gây phiền phức, tôi sẽ bắn anh.

英語

if you become any kind of an inconvenience, i'll shoot you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không gây phiền phức gì cho tôi.

英語

-you didn't cause me any trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã gây cho tôi rất nhiều phiền toái.

英語

- you caused me a lot of embarrassment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không phiền.

英語

no. i don't mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã gây cho tôi khá nhiều phiền toái đấy.

英語

you have caused me much trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,132,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK