人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh cần chút yêu thương.
i just need some love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yêu thương
virtues
最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu thương?
love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu thương em.
love her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu thương họ?
love them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết nối yêu thương
friendly loving connection
最終更新: 2023-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ cần nêm vào một chút yêu thương.
just a little bit of love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chia sẻ, yêu thương.
sharing it, loving it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em luôn yêu thương anh
i've always loved you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ yêu thương nó... nếu nó chào đời.
i would love it as such... if you would have it so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mất người mình yêu thương
- your loved ones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha tôi đã yêu thương tôi.
my father loved me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"ngài yêu thương vợ mình."
"he loves his wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
những người tôi yêu thương
the people i love
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bộ hắn yêu thương nàng à?
- is he in love with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cạn ly vì mexico yêu thương!
to the sweet mexico!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghĩa là xứng đáng được yêu thương.
adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, ta không yêu thương con.
no, i didn't love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cho đời sống.
i give life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...hết lòng và yêu thương cô ấy... - ...suốt cuộc đời này.
to honor and to cherish her, all the days of my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: