検索ワード: góp chút yêu thương cho đời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

góp chút yêu thương cho đời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh cần chút yêu thương.

英語

i just need some love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yêu thương

英語

virtues

最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu thương?

英語

love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu thương em.

英語

love her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu thương họ?

英語

love them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết nối yêu thương

英語

friendly loving connection

最終更新: 2023-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần nêm vào một chút yêu thương.

英語

just a little bit of love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chia sẻ, yêu thương.

英語

sharing it, loving it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn yêu thương anh

英語

i've always loved you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ yêu thương nó... nếu nó chào đời.

英語

i would love it as such... if you would have it so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mất người mình yêu thương

英語

- your loved ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi đã yêu thương tôi.

英語

my father loved me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"ngài yêu thương vợ mình."

英語

"he loves his wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những người tôi yêu thương

英語

the people i love

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bộ hắn yêu thương nàng à?

英語

- is he in love with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cạn ly vì mexico yêu thương!

英語

to the sweet mexico!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩa là xứng đáng được yêu thương.

英語

adorable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, ta không yêu thương con.

英語

no, i didn't love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cho đời sống.

英語

i give life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...hết lòng và yêu thương cô ấy... - ...suốt cuộc đời này.

英語

to honor and to cherish her, all the days of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,567,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK