人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
gút chóp
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
chóp
pyramid
最終更新: 2017-03-13 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
bệnh gút
gouty arthritis
最終更新: 2010-10-07 使用頻度: 7 品質: 参照: Wikipedia
đỉnh, chóp
apex
最終更新: 2015-01-31 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
gút ư?
gout?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hình chóp cụt
frustum of pyramid
最終更新: 2015-01-17 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
thắt gút à.
a knot.
chóp, chòm, đỉnh
crown
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
- từ tầng chóp?
- from the top floor?
mũi gút khuyết
buttonhole stitch
最終更新: 2015-01-30 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
chóp vuông, vàng.
pyramid, yellow.
-chóp đuôi đã tách,
- tail cone's clear.
cái kim gút đẹp quá.
what a lovely pin.
1. mũ 2. chóp rễ
calyptra
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
- nó được gút chặt quá.
it's too tight.
Đó là một cái gút sai.
it's the wrong knot.
ai gột gút kiểu gì hả?
which knot did you tie?
nhiều chóp bu đã ra đi.
a lot of top brass are.
ai gút kiểu gì vậy, borden?
which knot did you tie, borden?
- tôi thấy anh bỏ cái gút nữa rồi
- i saw you drop the knot again.
hiểu chứ? - tôi sẽ đội mũ chóp...
i'll wear my top hat and monacle.