プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ong tay chống nắng
sunscreen gloves
最終更新: 2024-07-06
使用頻度: 1
品質:
kem chống nắng
sunblock
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
kem chống nắng?
sunscreen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kem chống nắng.
- the sunscreen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chống nắng diện rộng
broad-spectrum
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
găng tay
creasing
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
- ... là kem chống nắng.
- the sunscreen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thì dùng kem chống nắng!
you better get you some sunscreen, buttercup.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
găng tay da
gauntlet glove
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
thoa ít kem chống nắng đi.
put some sunblock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bóng, găng tay.
his old ball glove.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ồ, tôi có kem chống nắng.
- oh, i've got suntan lotion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
găng tay bảo hộ
sunscreen gloves
最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:
găng tay cao su.
latex gloves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dùng găng tay đi
use a glove.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- găng tay của cháu.
my mittens!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và ngành công nghiệp kem chống nắng
and the sun cream business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
găng tay của king tito.
king tito's glove!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có muốn chút kem chống nắng không?
you want some suntan lotion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi, dù, pháo sáng, kem chống nắng, gay?
fix-a-flat, road flares, sunblock, mace?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: