プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian gần đây tôi hơi bận rộn
sợ bạn đợi hơi lâu
最終更新: 2021-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi hơi bận.
look. i've been busy, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn bận rộn
you are always busy
最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quá bận rộn.
i'll be too busy looking good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đây tôi ít ngủ.
i don't sleep much these days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đây tôi sợ về nhà
i've been afraid to go home for some time now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một ngày bận rộn.
i've got a busy day.
最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thì lúc nào cũng bận rộn
seems busy at the end of the year right?
最終更新: 2018-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
em bận rộn,
you're busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bận rộn quá.
busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi ăn hơi nhiều...
i've been eating a lot lately...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận rộn vậy sao
e just there a little
最終更新: 2020-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bận rộn thật đấy.
you guys have been really busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đây tôi không gặp anh nhiều.
i haven't been seeing much of you lately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất tiếc, đây là một tuần rất bận rộn.
sorry, it's a busy week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi bận rộn một chút
please continue to speak tomorrow
最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có hơi bận rộn. - bận làm gì?
loyal service means telling hard truths.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bận rộn dữ hả?
- you've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buổi sáng bận rộn đấy.
- busy morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: