検索ワード: gần đây tôi có làm bạn khó chịu không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gần đây tôi có làm bạn khó chịu không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có làm anh khó chịu không?

英語

am i bugging you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó có làm con khó chịu không?

英語

- does it torment you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đây tôi hơi khó chịu.

英語

a little pissed off lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đây tôi không thấy bob

英語

i haven't seen bob lately

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có thấy khó chịu không?

英語

is there any discomfort?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đây tôi không gặp phụ nữ.

英語

i don't see many ladies these days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông có thể khó chịu hơn không?

英語

could you be more queer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gần đây có người nào không?

英語

- any of 慹m around here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có gần đây không?

英語

your place?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ thấy khó chịu nếu anh không uống.

英語

i'd be uncomfortable if you didn't take it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đây bạn có bị căng thẳng hay không

英語

have you had too much stress recently

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cógần đây không

英語

are you here recently?

最終更新: 2018-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bạn thấy rất khó chịu.

英語

you must feel very uneasy now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có ở gần đây không?

英語

are you around?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh biết sao tôi thấy khó chịu về anh không?

英語

-you know what bugs me about you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết, gần đây tôi không có đổi tiền.

英語

i don't know. i haven't changed money lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khó chịu quá.

英語

i feel awful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không có ý gây khó chịu.

英語

- i didn't mean to make her uncomfortable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rất khó chịu

英語

i'm so fucked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ làm tôi khó chịu.

英語

they give me a swift pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,851,507 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK