プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gần giống
almost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gần giống.
- close enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần giống như vậy
something like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng gần giống thế.
sort of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần giống vậy đó!
pretty much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gần giống như thế.
- almost as good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhảy cũng gần giống luôn
he dances the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần giống với vị thần.
just like the angel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn này, nó gần giống.
look, that's... that's close to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để gần chút cho giống hơn
go nearer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần giống người mộng du.
- no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cốt truyện gần như giống nhau.
the story's exactly the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gần giống như Ủy viên công tố.
more like the d.a.'s.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần hơn một chút giống như lwo jima.
move in a little closer, just like iwo jima.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng trông gần giống con người
they looked almost human.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
( bird phát âm gần giống với burden).
- den. a burden.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng cái này cũng gần giống như thế mà.
but it's... it's kind of like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó gần giống tình dục phải không leslie?
it's almost sexual, isn't it leslie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó gần giống với tôi vậy. gần giống thế.
- it's sort of like mine, actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái cho alexis và mẹ anh cũng gần giống như vậy.
the ones to alexis and my mother were pretty much the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: