プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hẹn gặp lại bạn sau
i am busy now
最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lại sau...
see you later...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
gặp lại bạn sau nhé diana
i have to go to school
最終更新: 2020-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lại bạn cũ.
met an old friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn gặp lần sau.
- see you next time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gặp lại, anh bạn.
see you later, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong sớm gặp lại bạn.
hope you visit soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp cô lần sau ah?
see you next break. yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lại.
- see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng sớm gặp lại bạn
bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không
最終更新: 2024-01-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
gặp lại anh sau, anh bạn
see you later, buddy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại sau, anh bạn.
come in handy. see you, bud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang mong gặp lại bạn.
- i'm looking forward to seeing you again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại
wish safe flight
最終更新: 2019-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lại bạn thật tuyệt vời.
great to see you! how long's it been?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gặp lại nhé.
- i'll see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất
see you soon
最終更新: 2020-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn sớm nhất có thể.
see you soonest.
最終更新: 2016-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bela, vui vì gặp lại anh lần nữa.
bela, nice meeting you again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: