検索ワード: gọi đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gọi đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gọi

英語

call up

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- gọi?

英語

- a call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó gọi là đầu tư.

英語

that's called placement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cha gọi đó là cứng đầu!

英語

now i call that stubborn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nghe người gọi đầu tiên.

英語

let's listen to the first caller.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- là hoàng hậu, gọi lần đầu.

英語

- it's "yοur majesty" the first time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô có thể gọi người đầu tiên.

英語

you can send in the first girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cú gọi điện thoại đầu tiên đấy

英語

- very first phone call ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta gọi ông ấy là nhạn đầu

英語

everyone call him the geese commander

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc gọi đầu tiên là từ thẩm quyến.

英語

i traced the first call to shenzhen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đây là cuộc gọi đầu tiên trong ngày

英語

it's the first call on your birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không gọi chúng là đầu hay cuối.

英語

i don't recall a first or last.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mày gọi ai là Đầu bạc đấy thằng kia?

英語

– just who the hell you callin' snowball, house boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cảnh sát đang kêu gọi tên sát nhân ra đầu thú.

英語

there are no suspects in custody. police are asking anyone to come forward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn bè gọi tôi là john ông thì không, đầu rùa.

英語

my friends call me john and you're neither, shithead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhà vua đã kêu gọi mọi người đối đầu với cái chết.

英語

the king called upon you to face death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bainbridge gọi thuyền cứu sinh. các anh phải đầu hàng ngay.

英語

bainbridge to lifeboat, you must surrender.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ là một chuyện bất tiện nhỏ gọi người lính đầu tiên đi

英語

just a minor inconvenience. call your first marine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

2 người thì định kêu gọi granderson xin bà ta đầu hàng?

英語

you two are gonna call granderson ask for her surrender?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

baby không gọi ông ta một cái là ông ta bảo nó đầu bò!

英語

just because the baby didn't answer to him, he called her stupid

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,774,374,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK