人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
gọi đầu
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
gọi
call up
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- gọi?
- a call?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Đó gọi là đầu tư.
that's called placement.
cha gọi đó là cứng đầu!
now i call that stubborn!
hãy nghe người gọi đầu tiên.
let's listen to the first caller.
- là hoàng hậu, gọi lần đầu.
- it's "yοur majesty" the first time.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cô có thể gọi người đầu tiên.
you can send in the first girl.
- cú gọi điện thoại đầu tiên đấy
- very first phone call ever.
chúng ta gọi ông ấy là nhạn đầu
everyone call him the geese commander
cuộc gọi đầu tiên là từ thẩm quyến.
i traced the first call to shenzhen.
- Đây là cuộc gọi đầu tiên trong ngày
it's the first call on your birthday.
anh không gọi chúng là đầu hay cuối.
i don't recall a first or last.
mày gọi ai là Đầu bạc đấy thằng kia?
– just who the hell you callin' snowball, house boy?
cảnh sát đang kêu gọi tên sát nhân ra đầu thú.
there are no suspects in custody. police are asking anyone to come forward.
bạn bè gọi tôi là john ông thì không, đầu rùa.
my friends call me john and you're neither, shithead.
nhà vua đã kêu gọi mọi người đối đầu với cái chết.
the king called upon you to face death.
bainbridge gọi thuyền cứu sinh. các anh phải đầu hàng ngay.
bainbridge to lifeboat, you must surrender.
chỉ là một chuyện bất tiện nhỏ gọi người lính đầu tiên đi
just a minor inconvenience. call your first marine.
2 người thì định kêu gọi granderson xin bà ta đầu hàng?
you two are gonna call granderson ask for her surrender?
baby không gọi ông ta một cái là ông ta bảo nó đầu bò!
just because the baby didn't answer to him, he called her stupid