検索ワード: gọi cái lồn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gọi cái lồn

英語

call the cunt

最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái lồn

英語

the cunt

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái lồn mẹ m

英語

get the fuck out of here.

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái lồn gì thế?

英語

what fuck is that?

最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

địt cái lồn mẹ mày

英語

fuck ur mother pussy

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái lồn gì thế này!

英語

– what the-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày gửi cái lồn gì vậy

英語

what cunt do you send

最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gordon đã gọi cái đó.

英語

- gordon called it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-cha gọi cái này là gì

英語

i was thinking of calling it a "hug."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- con gọi cái này là gì?

英語

- what do you call this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cái gã ở caltech đi.

英語

call your guy at caltech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cái này là ngực chắc?

英語

would you call these breasts firm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, em gọi cái đó là gì?

英語

well, what makes you say that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cái người này ở fbi.

英語

you call this guy. he's with the f.b.l.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gọi cái này là hôn nhân à?

英語

marriage? is that what you call this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì, anh gọi cái này là gì?

英語

well then, what do you call these?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các anh gọi cái này như thế nào?

英語

- what do you call that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gọi cái lỗ đó là tầng mái sao?

英語

you call this hole a penthouse?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc phải gọi cái này ià mattie biayiock.

英語

think i'll call this one the mattie blaylock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu gọi cái này là gì? - xấu xí.

英語

- well, what doyou call this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,161,303 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK