人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
là 1 người bạn của anh.
a friend of mine was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
prochnost, người bạn của tôi.
prochnost, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- những người bạn của tôi.
-my friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó như một người bạn của tôi
think of me as a friend.
最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:
vâng, điệu pôn-ca cho người bạn của tôi!
well, a good polka it is for my good friend frenchy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những người bạn của tôi đâu?
where are my fucking friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thứ này dành cho 1 người bạn.
- it is for a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- uh, 1 người bạn của nhà em.
- uh, friend of the family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"một người bạn của bạn và tôi."
"a friend of you and me."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
những người bạn của tôi đâu rồi?
where my friends will meet no more
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi để thăm một người bạn của tôi
i went to see a friend of mine
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
anh đã điều trị một người bạn của tôi.
you treated a friend of mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn của tôi.
my friend
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- một người bạn của tôi đợi ở ngoài.
- a friend of mine's outside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 người bạn của anh đã thú nhận hết rồi.
one of your pals has already confessed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- - tôi nghĩ bạn là người bạn của tôi? !
- i thought you were my friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- những người bạn của anh.
- your friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 người bạn của tôi đã ở trên chiếc trực thăng đó mà.
a friend of mine was on that chopper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những người bạn của tôi chưa từng tới san francisco.
my friends haven't been to san francisco yet.
最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:
cosmo, tôi muốn giới thiệu mấy người bạn của tôi.
cosmo, i want you to meet some friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: