プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bắp chuối bào
banana popcorn
最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
gỏi bắp
banana cabbage salad
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh, muốn nhét cái bắp chuối này, vào ống thịt nhơ nhớp của em.
i want to slam my ham in your can, woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong nước dùng của bún, người huế thường nêm vào một ít mắm ruốc, góp phần làm nên hương vị rất riêng của nồi bún bò huế. sau khi xương bò được hầm chín tới, người ta thường thêm vào một ít chả heo hay chả cua được quết nhuyễn. thịt bò có thể được xắt mỏng, nhúng vào nước dùng đang sôi trước khi cho vào tô bún (gọi là thịt bò tái). người ta cũng thường cho thêm một ít ớt bột và gia vị vào tô bún rồi ăn với rau sống gồm giá, rau thơm, xà lách, rau cải con, bắp chuối xắt nhỏ.
mussel rice
最終更新: 2016-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照: