人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gợi ý
not seen
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
gợi ý:
hint:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vài gợi ý
some tips
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gợi ý.
there's a wrinkle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gợi ý gì?
a clue to what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gợi ý thôi.
- just a suggestion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và một gợi ý!
and a suggestion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng gợi ý thôi.
they imply.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gợi ý hình ảnh?
- visual cues.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-không phải gợi ý.
- it's not a hint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như lời gợi ý tiêu đề sách của art
as art's book title suggests,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau đó tớ gợi ý đi đến quán rượu.
well, i think she just wants you to do well, and she's worried that you won't 'cause you were just a stunningly poor waitress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ nên coi đó như một lời gợi ý.
i think it should be considered significant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: