プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tờ khai
declaration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tờ khai và sổ sách thuế gtgt
vat declaration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số tờ khai
cds no.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tờ khai nhận.
the, uh, depositions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tờ khai hải quan
custom declaration sheet
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tờ khai hành lý.
baggage list
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tờ khai, sự công bố.
declaration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tờ khai lương thực, thực phẩm và đồ dự trữ.
load
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tờ khai vũ khí, đạn dược.
declaration of arms and ammunition
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
này, anh chàng si tình!
hey, lover boy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chàng si tình đâu rồi?
where's lover boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta quá si mê võ thuật rồi
he was really obsessed with martial arts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, anh si tình dữ vậy sao?
you have got it bad, haven't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, một tờ khai có ký tên.
- no, a signed affidavit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ gửi anh giấy tờ cho vụ chuyển giao. - cám ơn anh.
bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, các anh, đây là tông "si "
all right, guys, blues riff in b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
họ có tờ khai bằng tiếng hindi không?
don't they have this form in hindi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
v, anh đây.
hello. v, it's me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tờ khai tự quyết toán thuế tndn (03/tndn)
corporation income tax balance sheet(03/tndn)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tờ khai thuế gtgt (mẫu 01/gtgt, tt28/2011)
vat declaration (form 01/gtgt, circular no.28/2011)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: