プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ gửi cho bạn
i will pay the rest
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cậu gửi cho tôi.
you send it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được. gửi cho anh ngay.
coming at you now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"con sẽ gửi cho mẹ.
"i'll send for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- nó gửi cho ai thế?
- who's it for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi cho tôi ảnh của bạn
anh đang làm gì bây giờ
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ấy gửi cho cô này.
your consolation payment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điện tín được gửi cho ai?
to whom did you send the telegram?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tớ viết thư gửi cho mẹ.
- it's a letter to my mom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ta gửi cho mẹ à?
- he sent you this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gửi cho họ mr. happy!
- send in mr. happy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú sẽ gửi cho cháu điểm dừng.
i'll send you leads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...ta mạn phép gửi cho cháu đó.
whilst you're here, it would be best if you didn't wander.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: