人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gửi lời chúc mừng của tôi đến cô ấy
send my greetings to her
最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:
gửi lời cảm ơn của tôi tới cho sếp cô.
convey my respects to your don.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi lời của tôi đến ông ấy giúp nhé.
tell him something for me next time you see him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đến vì cô ấy
i'm coming for her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi lời chúc của tôi đến cha cậu nhé
give my best to your father
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
gửi giùm tôi cái ôm đến cô ấy nhé.
well, give her a hug for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảm ơn. tôi đến liền.
..i won't be a second.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fbi gửi lời cảm ơn ông.
the fbi thanks you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi lời chào của tôi đến thằng bé nhé!
you tell your little dude i said hi, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Để dừng cô ta lại, hay gửi lời cảm ơn tới cô ấy?
- to stop her or send a thank-you note?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bảo tôi gửi lời cảm ơn !
tell them i said "thank you".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gửi lời chia buồn sâu sắc của tôi đến vợ ông nhé.
my condolences to your wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho em gửi lời cảm ơn cha anh.
please thank your father for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không còn thời gian để nghe lời cảm ơn của cô.
i don't have any time for your thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em xin gửi lời cảm ơn chân thành và sâu sắc nhất đến
i would like to express my sincere and deepest thanks to
最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu mà gặp tom thì gửi lời chào của tôi cho cậu ấy nhé.
and if you see tom, say hello to him for me.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin gửi lời nhắn/lời chào/hỏi thăm của tôi tới ông ấy
please present my message/compliment/respects to him
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- coi như lời cảm ơn.
saying thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, john, nhắc đến jesus... gửi lời chào của tôi tới ông ấy nhé
hey, john, you know, actually, about jesus... say hi to him for me, will you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eddie này, tôi không hề động đến cô ấy.
just so you know, i didn't touch her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: