プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mã
code:
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 8
品質:
mã:
country code:
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
mã số
code:
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
nhân mã.
centaurs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
la mã!
rome!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mã đấy.
- that's the code.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hà mã?
tastes like chicken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "kỵ mã"?
equitation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn muốn gửi mã otp cho khách đúng không?
sorry for the late reply
最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ rằng ông gửi một tin nhắn trong mã morse
i think he's sending a message in morse code
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm cách để gửi mã độc về bên trong hệ thống.
go to jakarta, burglarize the place, get our hands on his server.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: