検索ワード: gửi mail cho khách hàng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi mail cho khách hàng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi gửi mail cho bạn

英語

i just have sent email for yousupporter staff

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa gửi mail cho bạn

英語

i just emailed you

最終更新: 2024-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi mail cho anh.

英語

i'll e-mail it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi gửi mail cho cậu rồi mà.

英語

- i blackberried you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi mail cho tôi.. thế nào cũng được..

英語

email me.. whatever..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ gửi mail cho ông ấy ngay.

英語

- i'll email him now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang định gửi mẫu qua mail cho cô đây.

英語

i was just going to mail you the sample.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao nó không gửi e-mail cho tôi nhỉ?

英語

{\*couldn't it just send an e-mail? }

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã gửi mail mọi thứ tôi biết về hắn cho cô rồi.

英語

i've emailed you everything i have on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ dễ hơn nếu chúng tôi gửi e-mail cho ông.

英語

you know what, it would just be easier for us to e-mail it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy đang gửi mail qua cổng này.

英語

he's routing his emails through this relay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phiền không nếu anh tự gửi 1 e-mail cho mình?

英語

mind if i send myself an e-mail?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì đã gửi nhầm fiel trong mail

英語

最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã gửi cho cô danh sách e-mail đầy đủ.

英語

i sent you an e-mail with the complete list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khô~ng gửi

英語

do ~not send

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bây giờ tôi sẽ gửi chứng từ xxxx cho bạn qua mail?

英語

i have finished the azx work

最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từng mail mà anh đã gửi.

英語

every email you ever sent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nà y không tồn tại\\, vui lòng gửi mail đến

英語

uá»'ng nÆ°á»›c »› nguá»"n

最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,787,443,429 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK