検索ワード: gửi xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gửi xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gửi

英語

send

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gửi.

英語

sent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~gửi

英語

sen~d

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- gửi.

英語

- 420:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiền gửi

英語

deposit

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gửi abe.

英語

sturges: dear abe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kính gửi :

英語

to:

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 9
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- gửi nhé?

英語

- are we doing this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rớt từ vòng gửi xe

英語

fall from the parking ring

最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người gửi

英語

sender

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- em gửi xe đi rồi.

英語

- i sent a car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"gửi cicero..."

英語

to cicero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

họ sẽ gửi xe đến bây giờ đấy.

英語

security details sending multiple cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi sẽ gửi xe đến đó ngay.

英語

we'll send a car right over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đừng lo, họ đang gửi xe tải lên núi.

英語

don't even bother, they are sending trucks to the mountains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có 10 đô để gửi tiền xe không?

英語

do yöu have ten dollars for the cab?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giám đốc viện bảo tàng antiquities Đã gửi xe đến đón ông

英語

the director of the museum of antiquities has sent a car for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vâng thưa ngài, chúng tôi sẽ gửi một xe đội tới ngay

英語

yes, sir, we'll send a squad car right out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố cho reza gửi xe công ty đi đón em họ nó à?

英語

dad, did you tell reza he could use the company car to pick up his cousin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phiền anh gửi xe cấp cứu tới số 2618 mountain drive.

英語

hi. can you send an ambulance to 2618 mountain drive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,040,678,378 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK