検索ワード: ga trải giường (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ga trải giường.

英語

bed socks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ra trải giường

英語

bed sheet

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vải lanh trải giường

英語

linen

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị mới thay ga trải giường mới.

英語

-l put some fresh sheets on the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái khăn trải giường!

英語

the quilt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ treo tấm trải giường lên.

英語

let's hang a sheet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhìn tấm khăn trải giường kìa?

英語

- see the sheet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ra trải giường mới của mình mà.

英語

those are our new bed sheets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khăn trải giường chưa hề được nằm lên.

英語

the sheets had never been slept in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khăn trải giường, chăn, khăn, đang ở đây.

英語

by the way, there are extra towels and linens and things in here if you need them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm khăn tắm & khăn trải giường và vỏ gối

英語

make beds/stock baths

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó là 1 chiếc khăn trải giường tồi tàn

英語

- why would they? it's a rag-sheet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ đem khăn và ra trải giường của mình.

英語

i'll bring my own sheets and towels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

coi mày làm gì với khăn trải giường của tao này.

英語

look what you've done to my sheets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà có thể nắm lấy cái khăn trải giường dưới kia?

英語

could you grap the sheet down there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy là chiếc khăn trải giường tiện lợi của tôi.

英語

he's my comfortable afghan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó bỏ con chồn chết vào trong khăn trải giường con!

英語

he put road kill in my sheets!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- này, henrik, tôi có phải trải giường không đây?

英語

- well, henrik, am i making up another bed or not?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con biết không, bố mẹ mới có một bộ trải giường mới.

英語

and you know, just have a wardrobe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiết lập tiêu chuẩn khăn tắm & khăn trải giường và vỏ gối

英語

develop bed linen & bath standard

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,797,434,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK