プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ga
read two
最終更新: 2018-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
ga? !
gas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lên ga
star
最終更新: 2023-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ga tàu.
the train station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ga nướng
ban muon 1 con ga chao goi phai khong
最終更新: 2023-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ga gniezdovo.
gniezdovo station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ga lutzbahn!
lutzbahn station!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay lối ra từ ga xe lửa.
it's by the exit from the train station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy ở nhà ga xe lửa.
she's at the train station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà ga sắp đặt các toa xe lửa
m/y marshalling yards
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh cần phải ra nhà ga xe lửa.
you need to go to the train station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sống trong một nhà ga xe lửa.
he lived in a train station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở sân bay, nhà ga và trạm xe buýt.
airports, train stations, and bus stations.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all right... anh đến ga-ra đỗ xe,
all right... you went to the parking garage,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người ta xây ga xe lửa ấy vào năm 1918
they built that train station in 1918.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: