プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quê hương của chủ tịch
umbilical cutter burial ground
最終更新: 2023-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
erin kimball, thưa chủ tịch.
erin kimball, mr. chairman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-về phía phòng chủ tịch.
- toward the presidential suite. - where's that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ tịch tập đoàn d.o.a.
the president of d.o.a. group.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi ta chết, sẽ có người ngồi vào ghế chủ tịch thay ta.
(speaking japanese) when i die, someone else will take my place as chairman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là kiểu công chuyện sẽ dẫn đến việc tranh công và ghế chủ tịch đấy.
this is the kind of stuff that leads to tenure and chairmanships.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: