検索ワード: giÁ thuÊ lÀ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giÁ thuÊ lÀ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tao là chúa đất và giá thuê là 20%.

英語

i'm the landlord, and the lease is 20 %.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai trăm đô ngoài giá thuê?

英語

two hundred dollars over the rental price?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giÁ thuÊ/mua bÁ vÀ cÁc chi phÍ

英語

rental/sales price and expenses

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền thuê là 3 lượng và hai đồng.

英語

the rent is three taels and two coins

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý tôi là, họ mua lại hoặc là tăng giá thuê mặt bằng.

英語

i mean, they buy them out or they raise the rent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đội mà chúng ta thuê là những kẻ rất chuyên nghiệp.

英語

the team we have in place are professionals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáu ngày trước... có một quý bà đến thuê, là người hàn quốc.

英語

6 days ago actually, by a korean client.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặt bằng tạm tính (Điều chỉnh sau khi có giá thuê chính thức)

英語

temporary calculation of rent for land (adjusted after availability of official rent)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

và tôi sẽ vui lòng trả thêm 100 đô ngoài giá thuê vì sự phiền phức này.

英語

and i'd be happy to pay you $ 1 00 over the rental price... ... fortheinconvenience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

valliant cho rằng solstein donagan sẽ tăng giá thuê nhà và cho kẻ giàu thế chỗ dân nghèo.

英語

valliant says solstein donagan's gonna jack up their rents, replace 'em with yuppies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng giờ giá thuê khách sạn đắt rồi. cô biết đấy... vì thế tôi phải sống ở chỗ trại giam.

英語

but it's raining hard lately, so, i'll check into the lock-up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách hàng nguyên tắc phải đưa ra mức giá bán/giá thuê cùng với chi phí khai thác giấy phép đối với sản phẩm cho thuê hoặc cấp giấy phép trong lãnh thổ.

英語

principle consumer shall set the rental/sales price and license fees at which the products are rented or licensed by it in the territory.

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại tôi ở nhà của em họ tôi, tôi không phải trả tiền thuê nhà mỗi tháng. nhưng khi tôi quyết định ra ngoài. giá thuê nhà quá đắt. tôi nghĩ tôi sẽ ở surey.

英語

i live at my brother's house now, i don't have to pay rent every month. but when i decided to go out. the rent is too expensive. i think i'll be in surey.

最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,724,919 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK