プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ cho giá cao hơn.
they'll make me a better offer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cao hơn giá tôi chào.
- that's more than my asking price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cao hơn
taller.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cao hơn.
higher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
giữa
bottom-right
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- cao hơn.
- higher. there we go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giữa:
split horizontal
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ai trả giá cao hơn không.
do i hear more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
luôn cao hơn
significant difference
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cao hơn nữa.
higher!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
anh ta muốn một mức giá cao hơn.
he wanted to negotiate a higher price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cao, cao hơn!
higher. get it higher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tab & giữa
please specify a new style name:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bên ta cao hơn.
we're higher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá cao hơn và thơi gian đặt hàng lâu hơn
higher price and longer order time
最終更新: 2020-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cao hơn một tí.
- a little higher.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữa phải
print image in & black and white
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhưng tao cao hơn.
well, i'm taller. jack?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cao hơn? tới đây?
- higher?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị tối thiểu phải thấp hơn giá trị tối đa
the minimum range value must be lower than the maximum range value
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: