プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trả giá cắt cổ.
pay through the nose (for sth).
最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:
cắt cổ.
it sucks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ này giá cắt cổ.
this place sucks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cắt cổ hắn đi.
cut his throat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cắt cổ bà mẹ?
slit soccer mom's throat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghệ sĩ cắt cổ.
rip-off artists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ở đây bán giá cắt cổ bố ạ.
- highway robbery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cắt cổ ông ta
i cut his throat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta tự cắt cổ.
he slashed his throat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai bị cắt cổ đó?
who's getting his throat cut...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trời đúng là cắt cổ.
that's outrageous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...rất quý giá đối với bọn cắt cổ này.
- to these cut-throats.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao cắt cổ thằng nhóc
i cut his throat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao sẽ cắt cổ cô ta.
i'll cut her throat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lão tính cắt cổ ai hả?
you have one son, don't you, mormont?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cassidy, cắt cổ mình đi!
cassidy, cut your throat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tự cắt cổ, phải không?
- cut his own throat, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy con dao cắt cổ nó mau!
take your spiker an' slit her throat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ sẽ cắt cổ chúng ta.
- they'll slit our throats.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến khi ông ta tự cắt cổ mình
- 'til what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: