検索ワード: giá hơi đắt một chút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giá hơi đắt một chút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hơi mệt một chút

英語

organic chem is a bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi chậm một chút.

英語

service is a bit slow

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi cháy một chút?

英語

what are you up to today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hơi trẻ một chút.

英語

- but he's so young!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi bận rộn một chút

英語

please continue to speak tomorrow

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi bạo lực một chút.

英語

bit of a bully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hơi hồi hộp một chút.

英語

- it's a little cold feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một căn biệt thự, hơi đắt hơn một chút

英語

that's a villa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ hơi lo một chút

英語

i was just a little worried

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta hơi chậm một chút.

英語

uh, he's a little slow. he's out of shape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...hơi bị thất vọng một chút.

英語

bit... disappointed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ hơi khó thở một chút.

英語

it's hard to breathe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hơi riêng tư một chút?

英語

- and get a little personal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi lắc một chút mà đã chạy

英語

a little shake and they runnin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hơi choáng váng một chút.

英語

i'm feelin' a little lightheaded, i should...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

. cái đó hơi thay đổi một chút.

英語

that will be pretty alternative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể hơi lúng túng một chút.

英語

-(carl) could be a little bit awkward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là hơi thất thường một chút.

英語

- tesla! just a little temperamental.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hơi nhanh, chậm lại một chút...

英語

probably just a little fast, slow it down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ chỉ hơi ngược đời một chút.

英語

- they are just a little bit twisted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,386,870 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK