検索ワード: giá như anh ấy mạnh mẻ hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giá như anh ấy mạnh mẻ hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

như anh ấy

英語

like him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy mạnh mẽ

英語

he is strong

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe như anh ấy.

英語

that's me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy mạnh hơn cách đây 3 năm

英語

he is stronger than he was 3 years ago

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giá như anh có thể gặp em sớm hơn

英語

if only i could have met you sooner

最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lỡ như anh ấy yêu cô ta hơn tôi?

英語

what if he loves her more?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng như anh ấy nói.

英語

what he said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như anh ấy đang ngủ.

英語

he's only sleeping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá như anh có nhiều thời gian bên con hơn

英語

i wish you'd had a chance to spend more time with him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- như anh ấy khen ngài thôi.

英語

- as he does of you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như anh ấy nói với con.

英語

we all got the same call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy xứng đáng với nơi này. anh ấy mạnh mẽ hơn mày.

英語

man: ...he is more powerful than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

frank giống như anh trai anh ấy.

英語

frank is like a brother to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi chú tìm thấy, phần thú của anh ấy mạnh hơn phần người.

英語

when i found him, he was more animal than human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, hình như anh vừa thấy anh ấy cử động.

英語

hey, i think i saw him move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu nghĩ mình đang lạc lối như anh ấy đã từng.

英語

i think i'm losing it like he did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy biết tôi như thế nào, đúng như anh ấy.

英語

he knew what i was after which is, by the way, exactly like him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố, nghe bố nói cứ như anh ấy bắt cóc nó vậy.

英語

dad, you make it sound like he kidnapped her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như anh ấy là 1 người rất tuyệt vời.

英語

he seemed like a wonderful person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể tin là tôi tìm được một người như anh ấy.

英語

i can't believe i actually found someone so genuine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,531,403 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK