検索ワード: giá thầu cpa đến giá thầu cpm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giá thầu cpa đến giá thầu cpm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hay giá thầu.

英語

our bid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong giá thầu.

英語

go to your bidding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn giá thầu đâu?

英語

and where's the bid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàm giá thầu thuê đất

英語

bid-rent function

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- giá thầu thì sao?

英語

- what about the bid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá thầu đã được thu thập.

英語

the bids have been collected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá thầu vẫn bảo mật chứ?

英語

the bid secure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn muốn giá thầu của turner.

英語

he wants the turner bid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sam, đây đâu phải giá thầu.

英語

- sam. this isn't the bid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn nói có giá thầu của ông rồi.

英語

he says he has your bid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ban chấm thầu (ban đánh giá thầu)

英語

evaluation committee

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cho anh giá thầu rồi ta nói chuyện.

英語

bring me the bid. then we'll talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá thầu của turner sẽ ở trong đó.

英語

the turner bid will be inside it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn có giá thầu của ông rồi, ông turner.

英語

he has your bid, mr. turner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải có giá thầu của turner lúc 8 giờ tối.

英語

make sure i have the turner bid by eight o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó, mà giá thầu từ anh và người cha?

英語

so, uh, what's the deal with you and your father?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi muốn đặt giá thầu chiếc thuyền, nhưng chưa thấy ai nói giá khởi điểm bao nhiêu.

英語

we were saying we'd like to bid on the boat, yet no one's told us the opening number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không nghĩ là chúng cũng muốn chôm chỉa giá thầu của ta à?

英語

you don't think they're trying to steal our bid as well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,591,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK