検索ワード: giá trị tích cực (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giá trị tích cực

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giá trị cực đại

英語

maximum

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giá trị

英語

value

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 15
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

luôn tích cực.

英語

always up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tích cực hơn?

英語

much more?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng giá trị thế điện cực chuẩn

英語

electrochemical series

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tích cực quá.

英語

it's very positive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu tích cực thật?

英語

you're positive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vận chuyển tích cực

英語

active transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một mặt tích cực.

英語

with a positive side effect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các giá trị của phân bố chuẩn tích luỹ.

英語

the values of the standard normal cumulative distribution.

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và luôn tích cực hoạt động

英語

and stay active

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cứ nghĩ tích cực thế nhé.

英語

and that is an encouraging thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu phải tích cực hơn, paul.

英語

you need to be more positive, paul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dậy đi - nghe nó tích cực.

英語

"wake up" is positive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ta làm việc rất tích cực

英語

he works very hard

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bọn nhỏ đã tích cực hẳn lên.

英語

their moods have changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mặt tích cực ấy, mọi người.

英語

positivity, people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thử nhìn về khía cạnh tích cực xem

英語

try and look on the bright side

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không thấy mặt tích cực nào.

英語

don't see the upside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

...nhưng theo hướng tích cực nhất.

英語

in the best way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,269,782 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK