プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phó giám đốc khu vực tây Âu.
deputy chief, western european station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giám đốc vận hành
general supervisor
最終更新: 2022-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giám đốc atwater.
director atwater.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giám đốc philips?
director philips?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước đây chỉ có ban giám đốc của khu vực 7 biết.
it was director only clearance at sector 7 until now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giám đốc kinh doanh
import-export manager
最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
giám đốc khu vực, ryan chappelle đang làm việc về trường hợp này.
- l'm here to see jack bauer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẾ hoẠch hÀnh ĐỘng hÀng quÝ cỦa giÁm ĐỐc kinh doanh theo khu vỰc thỊ trƯỜng
quarterly action plans of sales managers per market division
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照: