検索ワード: giáo lý viên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giáo lý viên

英語

catechism

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy sơ từng là giáo lý viên?

英語

so, you were her sunday school teacher?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giáo lý hôn nhân

英語

doctrine of marriage

最終更新: 2021-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo lý của don juan :

英語

the teachings of don juan:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo lý thứ nhất là gì?

英語

what is the first catechism?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh! về những điều giáo lý...

英語

they are so much so not listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào làm quản lý viên cho thư viện này.

英語

i am the librarian here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo lý thứ ba cấm hỏi những câu như thế.

英語

third catechism forbids such questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưởng lý viên brandt. - director brandt.

英語

- director brandt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính phủ tôi luôn phản đối giáo lý và hành động của họ.

英語

i've heard of them, but my government firmly rejects its tenets and its methods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo lý cơ bản của luật và chiến tranh, hiểu rõ kẻ thù.

英語

basic tenet of both law and war, know your enemy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có nghĩ là orozco tin tưởng vào giáo lý cơ đốc không?

英語

do you think orozco believed in christianity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ yếu vì các admin và các quản lý viên liên tục khóa những bài viết gây hỗn loạn

英語

mainly because the forum admins and board masters will instantly block any posts that might create chaos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỏa táng là một việc làm ngoài giáo lí và là sự chống lại giáo lý của sự phục sinh.

英語

cremation is a pagan practice... and a denial of the doctrine of resurrection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...nghiên cứu những giáo lý của zero và cố gắng để thu hút mọi người đến với giáo phái họ

英語

...study the teachings of "zero" and try to lure people into their religion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nếu quan điểm của bruno là đúng, thì những giáo lý thiêng liêng và quyền lực của nhà thờ sẽ bị hoài nghi.

英語

if bruno was right, then the sacred books and the authority of the church would be open to question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hắn còn báng bổ hình ảnh thiêng liêng nhất của giáo lý cơ đốc, tượng chúa bị đóng đinh trên thập giá."

英語

"he profanes the most sacred image of christianity, the crucifixion. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

những văn bản kỳ lạ này ghi lại sự ra đời siêu nhiên và cuộc đời của Đức phật thích ca, người có các giáo lý mà dựa trên đó đã thành lập phật giáo.

英語

these incredible writings document the supernatural birth and life of the supreme buddha, a spiritual leader upon whose teachings the buddhist religion was founded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ăn sandwich vào bữa trưa, vì tôi rất ít ăn cơm. và hôm nay là ngày tôi được nhận giấy chứng nhận giáo lý hôn nhân, nên tôi và mọi người trong lớp có tổ chức một buổi liên hoan để chúc mừng ngau

英語

i had sandwiches at lunch, because i had very little to eat. and today is the day i got certificate of marriage doctrine, so i and everyone in the class had a party to celebrate.

最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

19 tiếng tiếp theo, chúng tôi đặt đồ ăn, đưa mâm ăn, đổ nước, cung cấp vật liệu, lau bàn, và dọn rác, tất cả đều chặt chẽ tuân theo giáo lý thứ nhất.

英語

for the next nineteen hours, we input orders, tray food, vend drinks, upstock condiments, wipe tables, and bin garbage, all done in strict adherence to first catechism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,662,204 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK