プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung giã
mid-autumn festival
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giã nhỏ rồi.
- it's distributed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Äánh giá
rating:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
% 1/ giây
%1 b
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ giã rượu đã.
wait till the liquor wears off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuốc đắng giã tật
no pain no cure
最終更新: 2013-03-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi quay lại từ giã.
i turned to say goodbye.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẽ gián tiếp
unknown
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao sẽ giã từng con một.
i'll beat each and everyone of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chá»n Äa & giác
halftone reduction...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cảnh giác cookie
kio properties dialog test
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông cứ ngồi đây cho giã rượu.
have a seat until you feel better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trá» tham sá»
& new polar plot...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó sẽ làm khó thêm câu giã từ.
it would make the goodbye harder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại tướng, tôi phải từ giã ông.
well, general, i will leave you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng
bitter remedy heals, sincere words hurt
最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
giã sử bạn không thể theo chuyến đi
suppose you couldn't go on the trip
最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bởi vì rằng anh vừa mới từ giã cổ.
- in view of the fact you just left her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đấm đối thủ như giã miếng thịt bò.
get up! he's just pounding on him like a side of beef.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: