検索ワード: giãn cách từ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giãn cách từ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giãn cách xã hội

英語

cross contamination

最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& dấu cách từ khóa:

英語

& keyword delimiter:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

10058=thời gian giãn cách

英語

10058=intervals

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng cách từ tâm đến tâm

英語

centre-to-center distance

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là cách từ chối khéo tôi?

英語

ouch. is this your subtle way of saying i can't come with?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng cách từ đây tới orlando.

英語

miles from here to orlando.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng 3 đứa tôi chia cách từ đó...

英語

but 3 of us went our separate ways...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng cách từ mép vải đến đường may

英語

seam allowance

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước gì tôi biết cách từ chối những việc này.

英語

i wish i knew how to say no to these things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng cách từ bỏ quá nhiều thứ để đến được đây

英語

by giving up so much to come here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ri, khoảng cách từ tâm mẫu đến vị trí thứ i

英語

ri, distance from the center of sample to the i position

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ rút ngắn khoảng cách từ thời điểm này trở đi

英語

i shall close the gap, from this point forward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ có thể cứu chuộc danh dự bằng cách từ chối nó.

英語

i can only redeem it by rejecting it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng cách từ tấm che khe mái đến khe ít nhất là 2”

英語

counter-flashing to lap at least 2”

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng cách từ một hiến binh tới hàng rào chắn là bao nhiêu?

英語

what distance should a gendarme keep from a portcullis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng cách từ ván che đến ghép chồng kim loại ít nhất là 4”

英語

shake to lap metal at least 4

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có hàng ngàn cách từ chối, và chỉ có vài lời trong đó là đồng ý.

英語

they have 1,000 ways of saying, "no," and only some of them mean, "yes."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đã tìm hết cách từ chối. nhưng các cha xứ của thành phố khẩn khoản quá.

英語

tried to refuse the honor, but the town fathers insisted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho thấy sơ đồ của khu nhà đó, và khoảng cách từ nó tới các khu nhà bên cạnh.

英語

it shows the layout of his property, and its proximity to every other house on his street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng thời, ở 1 vị trí khác, khoảng cách từ chỗ chúng ta đến mặt trời thay đổi.

英語

and at the same time, in another position since our distance from it varies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,034,247,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK