検索ワード: giãn cách xã hội (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giãn cách xã hội

英語

cross contamination

最終更新: 2021-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xã hội

英語

society

最終更新: 2012-10-10
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xã hội.

英語

socio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội hóa

英語

socialization

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công tác xã hội

英語

social work

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công bằng xã hội.

英語

social justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, xã hội.

英語

no, society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- là xã hội đen.

英語

you were a member of gangster, right ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loạn nhân cách, nhân cách chống xã hội

英語

anti-social personality

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiết chế xã hội

英語

institution

最終更新: 2015-04-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa xã hội.

英語

socialism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10058=thời gian giãn cách

英語

10058=intervals

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những tính cách đó có tốt cho xã hội không?

英語

are these personality good for society?

最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hơi xa cách xã hội nữa, anh nghĩ vậy không?

英語

isolated too, don't you think?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có bao giờ nghĩ đến việc sống xa cách xã hội không?

英語

would you ever withhold your work from the public out of rage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nó không tốt như chúng tôi mong đợi nhưng tôi có thể thông cảm vì resort mới hoạt động lại sau những ngày giãn cách xã hội

英語

and it's not as good as we expected but i can sympathize because the new resort reopened after days of social distancing.

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian giãn cách phải nhỏ hơn thời gian riêng biệt giữa thời điểm bắt đầu và thời điểm hoàn thành.

英語

the interval time must be less than the time difference between the finish time and start time.

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,652,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK