プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thư giãn
relax
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
giãn ra.
spread out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thư giãn!
chill!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giãn nở.
- dilated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thư giãn!
you're okay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuốc giãn cơ
muscle relaxant
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
thư giãn đi
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
cô thư giãn.
you relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thư giãn à?
relax?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cứ thư giãn.
- you just relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để bắn, ông thư giãn cơ bắp tay.
to shoot, you relax your flexors.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
massage thư giãn
massage
最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:
giãn ra, giãn ra.
unhitch, unhitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- armstrong co giãn!
both:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm như thế, cùng lúc đó thư giãn cơ vòng khoang.
that, with a simultaneous relaxing of the sphincter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thư giãn đi, thư giãn đi
of course. light...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cơ quan cảm nhập sự giãn tim
cardiac stretch receptor
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cảm nhận cơ hàm của ngài đang giãn ra.
feel the lοοseness οf the jaw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối cùng chúng ta cũng có cơ hội thư giãn,
we finally get a chance to relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hy vọng mọi người đã khởi động giãn cơ sáng nay rồi, vì chúng ta có rất nhiều việc cần làm hôm nay.
i hope you've all stretched this morning, 'cause we have a lot of work to do today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: