検索ワード: giúp đỡ cho ai cần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giúp đỡ cho ai cần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin cô hãy giúp đỡ cho

英語

hope you can fulfil my wish

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần giúp đỡ.

英語

- got out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cần giúp đỡ.

英語

- needs some help. - pick your feet up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần được giúp đỡ cho việc đó.

英語

i need to get help for that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần giúp đỡ

英語

ah, it can't be helped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cần giúp đỡ cho việc giải phẫu.

英語

i need help. it's urgent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta luôn giúp đỡ cho nhau mà anh cần gì nào?

英語

we a freak-ass family, but we family, all right? - we look out for our own. what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô cần giúp đỡ.

英語

- you need help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cần sự giúp đỡ.

英語

i need help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần giúp đỡ ạ?

英語

do you need help?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bà ấy cần giúp đỡ.

英語

she needs help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần giúp đỡ

英語

we need help! we need to get the carrier over here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần giúp đỡ.

英語

- we need help, please. go over there now! go..go..go

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần giúp đỡ!

英語

we need help!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cần giúp đỡ, thầy ram?

英語

who is it, ram?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh cần giúp đỡ không?

英語

- do you need any help?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại ca, em là cảnh sát, người giúp đỡ cho nhân dân.

英語

i am a policeman of the public ,brother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẵn sàng chăm sóc những ai cần sự giúp đỡ.

英語

she looks after those in need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ xuống nếu có ai cần giúp đỡ.

英語

we'll just be down here if anyone needs us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết các đồng đảng cũ có ai cần ta giúp đỡ không?

英語

i wonder if any of the old gang needs their butts saved today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,601,082 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK