検索ワード: giường cũi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giường cũi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giường

英語

bed

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 35
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ga giường

英語

bed sheet

最終更新: 2013-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lên giường.

英語

this is not a drill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trên giường?

英語

in bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bắt giường ...

英語

- shaking the bed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trên giường?

英語

-on the bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh liệt giường

英語

bed bound

最終更新: 2018-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiếc giường.

英語

the cradle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại số giường:

英語

sickbed no.:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"về giường đi.

英語

"go back to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- giường của anh?

英語

- your bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào cũi đi!

英語

he's up next put him in the cage, now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giường, giường, giường....

英語

bed, bed, bed ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lên giường! lên giường!

英語

into the bed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dỊch vỤ thÊm giƯỠng / giƯỜng cŨi dÀnh cho trẺ nhỎ

英語

extra bed / crib

最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một buổi chiều, elvira thấy lại cái giường cũi cũ của mình.

英語

one afternoon elvira came across her old crib.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và ta quay lại để lấy giường cũi, cũng như là đồ chơi cho chúng.

英語

and then going back in for their cribs, and then going back in for their toys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái cũi vừa khít luôn.

英語

- she fits perfect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó được nhốt trong cũi.

英語

it is locked in a cage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta đang ở trong cũi.

英語

we're all in crates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,092,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK