プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bệnh liệt giường
bed bound
最終更新: 2018-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc giường.
the cradle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại số giường:
sickbed no.:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
"về giường đi.
"go back to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- giường của anh?
- your bed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào cũi đi!
he's up next put him in the cage, now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giường, giường, giường....
bed, bed, bed ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lên giường! lên giường!
into the bed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dỊch vỤ thÊm giƯỠng / giƯỜng cŨi dÀnh cho trẺ nhỎ
extra bed / crib
最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
một buổi chiều, elvira thấy lại cái giường cũi cũ của mình.
one afternoon elvira came across her old crib.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ta quay lại để lấy giường cũi, cũng như là đồ chơi cho chúng.
and then going back in for their cribs, and then going back in for their toys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái cũi vừa khít luôn.
- she fits perfect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó được nhốt trong cũi.
it is locked in a cage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta đang ở trong cũi.
we're all in crates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: