検索ワード: giả thiết và giả thiết đặc biệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giả thiết và giả thiết đặc biệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thiết lập cửa sổ đặc biệt...

英語

& special window settings...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thiết bị có chức năng đặc biệt

英語

spe special purpose equipment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Được thiết kế đặc biệt cho anh.

英語

it was designed especially for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giả thiết gì?

英語

what... what theory?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có phần mềm được thiết kế đặc biệt.

英語

with the right software specifically designed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một thiết bị cảm nhận thời tiết mới đặc biệt thôi.

英語

some new, specialized weather-sensing equipment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặc biệt

英語

special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

như thể được thiết kế đặc biệt để cắt đi mọi thứ...

英語

like it was designed specifically for cutting out the entrails...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặc biệt?

英語

your own way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

điều đặc biệt

英語

this early year

最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đặc biệt?

英語

peculiar? taber:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngành đặc biệt

英語

special number of sectors

最終更新: 2023-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"anh đặc biệt.

英語

"i'm special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"số đặc biệt:

英語

"special scoop:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hôm nay chúng ta có một vị khán giả đặc biệt.

英語

we've got a special man in the audience today. right now, it's mr leo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gã cảnh sát giả cần một cái cho công việc hằng ngày và một cái cho công việc đặc biệt.

英語

fake cop needs one for his day job and one for special assignments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các vị quý khán giả. sau đây là bản tin đặc biệt:

英語

here's the special news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng có nhiều cách làm máu giả, kỹ xảo đặc biệt.

英語

it's hard to stomach, but there are ways of doing it. fake blood, special effects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lỗi thiết bị v/r.

英語

device i/o error.

最終更新: 2013-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thêm mạy in đặc & biệt (giả)...

英語

add & special (pseudo) printer...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,786,504,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK