検索ワード: giải bóng đá nhà nghề bỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giải bóng đá nhà nghề bỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bóng đá

英語

association football

最終更新: 2013-10-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải bóng nhà nghề có cùng suy nghĩ như tôi.

英語

major league baseball thinks the way i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bóng đá?

英語

football?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bóng đá.

英語

mlb?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sân bóng đá

英語

association football pitch

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải vô địch bóng đá châu Âu 2012

英語

euro 2012

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bóng đá hả?

英語

football, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi chơi bóng đá

英語

do you play football

最終更新: 2023-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bóng đá châu Á.

英語

football asia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, bóng đá mà.

英語

yeah, it's soccer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đặc biệt là bóng đá

英語

it's a sports festival in southeast asia.

最終更新: 2022-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con biết bóng đá mà.

英語

you know football.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn về bóng đá hả?

英語

is it still football?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiệp hội bóng đá uruguay

英語

auf

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bóng đá thật tuyệt vời.

英語

football is amazing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đam mê bóng đá không

英語

what is your name

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích bóng đá.

英語

i don't like football.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không đi xem bóng đá?

英語

no soccer for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bóng đá được chuyền cho moore.

英語

now slings it out wide to moore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không thích bóng đá.

英語

but i don't like football.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,726,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK