プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giải quyết việc làm
to settle a job
最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải quyết việc gì ạ?
work what out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến độ giải quyết công việc
skills in solving situations
最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải giải quyết vài việc.
when i have settled my business affairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để tớ giải quyết việc này.
- is this how it's gonna be?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi giải quyết việc riêng rồi
- where's hood?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc đã giải quyết xong.
the transaction has been completed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải quyết các vấn đề trục trặc các nút để chọn [ ngẫu
z on the screen in step 2 of “configuring settings” (=25), press the buttons to select [page layout].
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: