検索ワード: giải trình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giải trình

英語

justify

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giải trình tự adn

英語

dna sequencing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thuốc giải lập trình.

英語

i need program meds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giải

英語

new guinea giant softshell turtle

最終更新: 2013-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

máy giải trình tự protein

英語

protein sequencer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cho nó giải trình với anh.

英語

i'll have him explain it to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải trình tự (của phân tử adn)

英語

sequencing (of dna molecules)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giải trình tự (của phân tử protein)

英語

sequencing (of protein molecules)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông sẽ không phải giải trình với tôi.

英語

nor, for that matter, am i. it is not me you must answer to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

* thuyết minh số liệu và giải trình khác

英語

* data interpretation and other explanation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngay lập tức tôi yêu cầu cuộc giải trình này.

英語

i move for immediate hearing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chạy chương trình giải mã.

英語

run decryption.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghĩ cái này sẽ giúp giải quyết cả tiến trình.

英語

i figured this would help expedite the whole process, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ được giải thoát khỏi chương trình của anh ?

英語

you'll release me from your program?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi giải quyết bằng con số, dấu hiệu và phương trình.

英語

absolutely not. i'm a nuclear physicist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô không cần phải giải thích trình tự hay gì đó đâu.

英語

you don't have to explain any of the procedure or anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó có thể dùng để giải quyết các phương trình không cân.

英語

you can use it to solve nonlinear equations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta không cần nghe giải trình, chúng ta cần hành động.

英語

we don't need hearings, we need action.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu eaton bảo cô đã giải thoát cậu ấy khỏi trình mô phỏng.

英語

mr eaton said you managed to free him from the sim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã có quá nhiều thứ phải giải trình trên đó mà không có hắn.

英語

i have enough explaining to do up there without having him along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,425,382 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK