検索ワード: giấy xác nhận kết quả thi hành án (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giấy xác nhận kết quả thi hành án

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giẤy xÁc nhẬn

英語

object

最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy xác nhận đây.

英語

smith:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy chứng nhận kết hôn

英語

marriage certificate

最終更新: 2014-04-19
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-giấy xác nhận đăng ký-

英語

-confirmation on registration-

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố nhận kết quả về chưa?

英語

still, why are we hearing it now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kết quả tham gia các cuộc thi

英語

well done mission

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một giấy hoãn thi hành án theo lệnh của Đại pháp quan.

英語

a stay of execution by order of the lord chancellor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác nhận trúng trực tiếp 4 quả.

英語

visual confirmation of four direct hits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô biết đấy, kết quả của cuộc thi.

英語

you know, the test results.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác suất riêng của một kết quả thử.

英語

the individual probability of a trial result.

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tài khoản xác định kết quả kinh doanh

英語

evaluation of bussiness results account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nếu hủy giấy thi...

英語

- if you spoil...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kết quả là không xác định.

英語

the results were inconclusive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta có kết quả chính xác.

英語

we did get an exact match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xác nhận, chỉ là công việc bàn giấy !

英語

confirmation's a desk pogue's problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng vẫn chưa có kết quả chính xác.

英語

but alexei is flirting with treason.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chấp nhận kết nối không giấy mời từ% 1

英語

accepted uninvited connection from %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thi hành

英語

& query:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và tôi chắc chắn kết quả dns chúng tôi đang làm sẽ xác nhận chuyện đó.

英語

i'm pretty sure the dna results we're running right now are gonna confirm it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ban Án mạng cần nhận dạng xác chết.

英語

the coroner wants to id the body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,787,439,672 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK