プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giận cá chém thớt
angry fish cutting board
最終更新: 2018-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
giận cá chém thớt!
say you'll marry me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điên, đừng có giận cá chém thớt.
you nuts, don't get mad at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn tôi thì muốn anh đừng giận cá chém thớt nữa.
i wish you'd stop ragging on everyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông không muốn tôi phải nhận lấy cơn giận cá nhân của ông , đúng không ?
you wouldn't want me to take your outburst personally, would you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: