検索ワード: giọng hát chữa lành vết thương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giọng hát chữa lành vết thương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy chữa lành mọi vết thương

英語

heal, heal

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian chữa lành mọi vết thương.

英語

time heals all wounds

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nó sẽ chữa lành vết thương cho anh.

英語

it'll heal your wounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vết thương

英語

wound

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vết thương?

英語

yes, your sister has extensive scar tissue over her entire body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai đã chữa vết thương này?

英語

who searched this wound? the surgeon at the fort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn mình sẽ giúp cậu chữa lành vết thương bằng rượu.

英語

we're gonna help you liquor your wounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vết thương hả?

英語

flesh wound?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ta bảo thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương...

英語

they say the passage of time will heal all wounds...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông có biết chút gì về chữa lành vết thương không?

英語

what could you possibly know about healing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bả có một giọng hát rất dễ thương, phải không?

英語

she had a lovely singing voice, didn't she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giọng hát thật hay!

英語

what a voice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn không thể chữa khỏi vết thương lòng.

英語

you cannot heal a broken heart.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ dùng giọng hát thôi.

英語

it's all from our mouths.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh xin lỗi, anh phải chữa lành vết thương để quay lại làm việc.

英語

i'm sorry, i need this to heal so i can get back to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu nhớ giọng hát của mẹ.

英語

i remember her singing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giọng hát của bạn thật hay~

英語

your voice is so good~

最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng hát đáng giá hơn tính mạng.

英語

my voice is my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có giọng hát rất thu hút

英語

- you didn't completely suck. - oh, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích giọng hát của bạn

英語

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,260,300 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK