検索ワード: giỏ cói vuông đựng đồ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giỏ cói vuông đựng đồ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tủ đựng đồ.

英語

the closet. honestly. fuck you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tủ đựng đồ ở dưới kia

英語

- the lockers are right down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mở ngăn đựng đồ của họ ra.

英語

poking through other people's mail, checking their medicine cabinets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ở trong cái rương đựng đồ.

英語

the suitcase. it's in the suitcase.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mở cái đó đi, uh, ngăn đựng đồ đấy.

英語

open that, uh , glove compartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó ở trong cái hộp, cái rương đựng... đồ.

英語

it's in the box, the clothes bo...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái va-li đựng đồ ăn cướp đã biến mất.

英語

the suitcases with the loot are gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như một cây chổi giữa những cây chổi khác trong tủ đựng đồ.

英語

like a broom among brooms... in a broom closet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có bao nhiêu đứa trẻ đã chết vì túi đựng đồ giặt khô chứ?

英語

how many kids have died because of dry-cleaning bags?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có mảnh giấy ben để lại ở tủ đựng đồ của krissi cates.

英語

we got the note ben left in krissi cates' locker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và một điều thú vị về chiếc thuyền này nữa... rất nhiều tủ đựng đồ.

英語

and another nice thing about this yacht - lots of closet space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,636,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK