検索ワード: giỏi hơn tôi nhiều (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giỏi hơn tôi nhiều.

英語

better than i ever could.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giỏi hơn rất nhiều.

英語

a lot sharper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...rõ hơn tôi nhiều.

英語

- better than i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giỏi hơn tôi.

英語

to be better than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ryu giỏi hơn mày nhiều.

英語

ryu is too strong for you .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông nói chuyện giỏi hơn tôi nhiều.

英語

- you are a much better speaker than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu giỏi hơn tôi?

英語

you better than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mùi ông thơm hơn tôi nhiều.

英語

- you definitely smell better than i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lái tốt hơn tôi nhiều đấy..

英語

you're a lot better than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ấy giỏi hơn tôigiỏi hơn cậu rất nhiều.

英語

uh, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu là một buzz giỏi hơn mình nhiều.

英語

- in fact, you're a better buzz than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh làm còn giỏi hơn tôi.

英語

come on, get the ice bucket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nhiều chân hơn mà.

英語

my pods are too small.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, con biết đó, lily giỏi hơn rất nhiều...

英語

- yeah, you know, lily's is so much better...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giải thích giỏi hơn tôi.

英語

you explain things better than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh giỏi hơn

英語

- you're better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cầm lấy nó vì cô cần nó hơn tôi nhiều.

英語

take it. take it, because you need it a lot more than i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta giỏi hơn tôi gấp 10 lần.

英語

he was 10 times the operator that i'll ever be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong muốn bản thân giỏi hơn và biết nhiều kiến thức

英語

no difficult experience at all

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

abraham giỏi hơn.

英語

abraham's more than qualified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,830,669 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK