検索ワード: giống như được tỏ tình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giống như được tỏ tình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giỐng nhƯ

英語

like

最終更新: 2012-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như...

英語

it's like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như ?

英語

appeared?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- giống như.

英語

- i'd be honored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như được sinh ra vậy.

英語

like being born.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như

英語

it tastes like--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh giống như...

英語

you're like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như hắn?

英語

from him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- giống như tôi.

英語

- someone like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- giống như anh?

英語

-like you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như lucky

英語

like lucky,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như barry.

英語

it's just like barry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cũng giống như quan hệ tình dục thôi

英語

describe what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chúng giống như...

英語

- they look like...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi có giống như được ngủ không?

英語

do i look like i've been sleeping?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tỏ tình

英語

confession

最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như làm tình với tony soprano ấy.

英語

it's like having sex with tony soprano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như câu chuyện tình huyền bí.

英語

it's like a love story/mystery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như được khai trong bản báo cáo của tôi.

英語

like it says in my statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đừng như vậy. hãy bày tỏ tình cảm đi.

英語

just tell him then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,954,769 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK