検索ワード: giống như người bạn trai hoàn hảo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giống như người bạn trai hoàn hảo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giống như người đàn ông hoàn hảo.

英語

like the perfect man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như hai người

英語

like two of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như hai người.

英語

like you guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

♪ giống thật như người

英語

human again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống 1 người bạn vậy.

英語

it's like a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giống như người con trai của ông ấy.

英語

no. you're like a son to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như người bình thường.

英語

like they're normal people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì gordon giống như 1 người bạn

英語

i'll go with gordon. right, 'cause gordon's such an old friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giống như những người khác.

英語

you're like everybody else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một người bạn trai?

英語

- a boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là một người bạn trai?

英語

as your boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giống như con trai tôi.

英語

you're like my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như 'coyote'? (người vô loại)

英語

like the coyote?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 bạn bây giờ giống như người nhà của tôi.

英語

you two are now all the family i have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người chồng cũ, bạn trai..

英語

- an ex-husband, a boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm gì giống bạn trai tôi chứ?

英語

nonsense!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

frank giống như anh trai anh ấy.

英語

frank is like a brother to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trinh nữ à, em không giống như "hoàn hảo" ...

英語

virgins are. i mean, but you're, like, the total opposite of un-effable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu ta giống như đứa con trai con biết rõ

英語

he's like the son i might have known

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không giống như bạn nghĩ, đúng không?

英語

not what you expected, is it?

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,724,458,138 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK