検索ワード: giới điện ảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giới điện ảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

điện ảnh

英語

film

最終更新: 2011-09-29
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điện ảnh Đức

英語

german movies

最終更新: 2012-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

diễn viên điện ảnh

英語

action film

最終更新: 2012-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kỹ thuật điện ảnh

英語

cinematography

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn thích điện ảnh.

英語

sasha is positive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn điện ảnh thì sao?

英語

what about the movies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ như ngôi sao điện ảnh.

英語

they're movie stars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai là ngôi sao điện ảnh?

英語

who was the movie star?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-"nicholas ray là điện ảnh."

英語

"nicholas ray is cinema."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

như một ngôi sao điện ảnh. Đúng.

英語

- like a movie star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vậy cô là ngôi sao điện ảnh.

英語

so, you are movie star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh trông như diễn viên điện ảnh

英語

you look like a movie star

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy cứ nói chuyện điện ảnh thôi.

英語

let's talk about your movie. i'd rather hear about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một ngôi sao điện ảnh thời trang!

英語

he's an old-fashioned movie star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dám chắc cô là một ngôi sao điện ảnh.

英語

a lady mechanic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lẽ ra tao phải... điện ảnh hơn mới phải.

英語

i am supposed to have something more cinematic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi sẽ làm nên lịch sử điện ảnh.

英語

today we're gonna be making movie history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là cgi (kỹ xảo điện ảnh) à?

英語

that was c.g.i.?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương pháp dạy học điện ảnh của cậu hiệu quả chậm

英語

your moive methods of teaching has slow effect

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bergman là thiên tài điện ảnh duy nhất hiện nay.

英語

bergman's the only genius in cinema today, i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,068,044 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK