プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- giờ tôi đang nghĩ...
- now, i've been thinking ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang làm việc cho công ty m
i am working for the company
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang hỏi bây giờ.
i'm asking now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.
you're at university now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
7-l-7, giờ tôi là người đi trước.
7-l-0-7. i'm now primary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: